top of page
![](https://static.wixstatic.com/media/ea71bb_012ae925271140399a49859f76b6470e~mv2_d_7137_4763_s_4_2.jpg/v1/fill/w_800,h_534,al_c,q_85,usm_0.66_1.00_0.01,enc_avif,quality_auto/ea71bb_012ae925271140399a49859f76b6470e~mv2_d_7137_4763_s_4_2.jpg)
Vietnam
HS Classification
Search for HS code of material by input HS Code or commodity's description
HS Code | Mô tả hàng hóa |
---|---|
0101 | Ngựa, lừa, la sống. |
01012100 | Ngựa: Loại thuần chủng để nhân giống |
01012900 | Loại khác |
010130 | Lừa: |
01013010 | Loại thuần chủng để nhân giống |
01013090 | Loại khác |
01019000 | Loại khác |
0102 | Động vật sống họ trâu bò. |
01022100 | Gia súc: Loại thuần chủng để nhân giống |
010229 | Loại khác: |
01022910 | Gia súc đực (kể cả bò đực) |
01022990 | Loại khác |
01023100 | Trâu: Loại thuần chủng để nhân giống |
01023900 | Loại khác |
010290 | Loại khác: |
01029010 | Loại thuần chủng để nhân giống |
01029090 | Loại khác |
0103 | Lợn sống. |
01031000 | Loại thuần chủng để nhân giống |
01039100 | Loại khác: Trọng lượng dưới 50 kg |
Page 1 of 617
bottom of page