top of page

Vietnam

HS Classification

Search for HS code of material by input HS Code or commodity's description
Go
Go
HS Code
Mô tả hàng hóa
0101
Ngựa, lừa, la sống.
01012100
Ngựa: Loại thuần chủng để nhân giống
01012900
Loại khác
010130
Lừa:
01013010
Loại thuần chủng để nhân giống
01013090
Loại khác
01019000
Loại khác
0102
Động vật sống họ trâu bò.
01022100
Gia súc: Loại thuần chủng để nhân giống
010229
Loại khác:
01022910
Gia súc đực (kể cả bò đực)
01022990
Loại khác
01023100
Trâu: Loại thuần chủng để nhân giống
01023900
Loại khác
010290
Loại khác:
01029010
Loại thuần chủng để nhân giống
01029090
Loại khác
0103
Lợn sống.
01031000
Loại thuần chủng để nhân giống
01039100
Loại khác: Trọng lượng dưới 50 kg
Page 1 of 617
bottom of page